Báo giá Thùng carton In Offset
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiZX7MvJ-FG9MK1qX7RLUMBjD4uEmPueV9Im6WGHPNpOqXdm5vfa2aB-EqB0gsfKlAVnnHsKjz7zDkKvHtLoM9HVx7xPIthQZXqHHgfOJkgVnoS5bDQDLfiTA1lW0TawydZi7mX33nE2yH5/s72-c/Hoa+hau+thanh+thuy.jpg
Giá Thùng carton có thể được tóm tắt sơ đẳng với một số thông tin sau:
Mọi giá cả của công ty in bao bì chỉ là tương đối do vậy Quý vị có thể gặp trực tiếp để có được câu trả lời chính xác nhất, công ty luôn luôn cọi trọng chữ tín, xây dựng giá cả một cách minh bạch rõ ràng trên tinh thần các bên đều có lợi
Tên Sản phẩm
|
Khổ (m)
|
Dài (m)
|
M2
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
SL
|
Cộng
|
Bao bì loại L PET 100,
|
0.7050
|
1.7400
|
1.2267
|
12,250
|
15,027.08
|
500
|
7,513,537.50
|
Thùng loại 150 HD
|
0.8050
|
1.2800
|
1.0304
|
12,250
|
12,622.40
|
500
|
6,311,200.00
|
Thùng Box 12 Blister
x 5 Softcaps (Xếp
theo kiểu HQ)
|
0.7500
|
1.9500
|
1.4625
|
12,250
|
17,915.63
|
500
|
8,957,812.50
|
Bao bì Box 3 x 10
Softcaps (OVAN 10)
|
0.7250
|
2.0200
|
1.4645
|
12,250
|
17,940.13
|
500
|
8,970,062.50
|
Thùng loại 15 x 2
OOTLOL 15,
|
0.6750
|
1.9800
|
1.3365
|
12,250
|
16,372.13
|
500
|
8,186,062.50
|
Thùng hộp Box 3
Blister x 10 Softcaps
(Oplon 16),
|
0.7050
|
1.6700
|
1.1774
|
12,250
|
14,422.54
|
500
|
7,211,268.75
|
Thùng 100 hộp/thùng
(10 vỉ x 10 viên nén),
|
0.5900
|
1.8900
|
1.1151
|
12,250
|
13,659.98
|
500
|
6,829,987.50
|
Thùng 150 pcs/Carton
Box (1 Vitamin C
- 1.000 Tube 10),
|
0.6200
|
1.6100
|
0.9982
|
12,250
|
12,227.95
|
500
|
6,113,975.00
|
Thùng 2000 pcs/
Carton BO-EBO,
|
0.5850
|
1.5100
|
0.8834
|
12,250
|
10,821.04
|
500
|
5,410,518.75
|
Thùng Dưỡng Can
Linh,
|
0.5500
|
1.9000
|
1.0450
|
12,250
|
12,801.25
|
500
|
6,400,625.00
|
Loại thùng 50 lọ Siro
ANKHAIHOA/thùng,
|
0.5000
|
1.7300
|
0.8650
|
12,250
|
10,596.25
|
500
|
5,298,125.00
|
Tiếp sau đây là một số sản phẩm cũng có thể để Quý khách hàng cần tham khảo, để đi dến một quyết định đúng đắn trong việc đặt nhà sản xuất
Loại thùng
Naphatadin,
|
0.5350
|
1.5200
|
0.8132
|
12,250
|
9,961.70
|
500
|
4,980,850.00
|
Giá thùng loại
Naphasept,
|
0.6150
|
1.7000
|
1.0455
|
14,320
|
14,971.56
|
500
|
7,485,780.00
|
Báo giá thùng carton
Siro 80 hộp/kiện,
|
0.5500
|
1.6100
|
0.8855
|
14,320
|
12,680.36
|
500
|
6,340,180.00
|
Đơn giá thùng loại
Articchaut Hồng Liên
Tea,
|
0.7450
|
1.8700
|
1.3932
|
14,320
|
19,949.91
|
500
|
9,974,954.00
|
Báo giá loại thùng
Korean Red Gingseng Tea (2 tai),
|
0.8850
|
2.4000
|
2.1240
|
14,320
|
30,415.68
|
500
|
15,207,840.00
|
Đơn giá thùng loại 10
vỉ x 10 viên nang
mềm Oplong 16 (2
tai),
|
0.9050
|
2.4500
|
2.2173
|
14,320
|
31,751.02
|
500
|
15,875,510.00
|
Ngoài ra có thể kế dến một vài loại thùng có giá cả có thể đem đến sự mong đợi của các cơ quan, đoewn vị có nhu cầu tạo điểm nhấn khác Biệt
Loại in bao bì có đơn
giá Korean Gingseng
Extract Capsule Miragin 870 (2 tai)
|
0.8200
|
2.3200
|
1.9024
|
14,320
|
27,242.37
|
500
|
13,621,184.00
|
Loại thùng Box 40
Sachets x 5.5g, đơn
giá
|
0.8150
|
1.4400
|
1.1736
|
14,320
|
16,805.95
|
500
|
8,402,976.00
|
in bao bì PP Cty CP
An Việt 160 pcs (3
lớp),
|
0.6550
|
1.4400
|
0.9432
|
11,800
|
11,129.76
|
500
|
5,564,880.00
|
10 x 10 viên nang
mềm (Oval 10), đơn
giá bao bì thùng loại
này
|
0.8100
|
2.0700
|
1.6767
|
11,800
|
19,785.06
|
500
|
9,892,530.00
|
Loại bao bì này có giá
Box 5 Blisters x 20
tablets,
|
0.9550
|
1.7800
|
1.6999
|
11,800
|
20,058.82
|
500
|
10,029,410.00
|
Bì, Thùng in Box 12
Blister x 5 Softcaps
(Xếp theo kiểu
Linzhi),
|
0.9350
|
1.8000
|
1.6830
|
11,800
|
19,859.40
|
500
|
9,929,700.00
|
Loại in thùng Box
240 tube bao bì sủi
240 tube/carton
|
0.7100
|
2.1800
|
1.5478
|
11,800
|
18,264.04
|
500
|
9,132,020.00
|
Loại bao bì 5 vỉ x 10
viên nén bao phim
200 hộp/thùng,
|
0.8000
|
1.8200
|
1.4560
|
11,800
|
17,180.80
|
500
|
8,590,400.00
|
Loại thùng 100
hộp/thùng (10 x 10
viên nang cứng),
|
0.8450
|
1.7200
|
1.4534
|
16,700
|
24,271.78
|
500
|
12,135,890.00
|
Bảng báo giá các sản phẩm thung carton thường căn cứ vào nhiều yếu tố như:
Chất liệu sản phẩm
Kiểu dáng công nghiệp của bao bì – Nói chung và nhiều yếu tố khác
Loại bao bì Box 100
Softcaps x (Oval 10)
(L PET 150),
|
0.7600
|
1.3200
|
1.0032
|
16,700
|
16,753.44
|
500
|
8,376,720.00
|
Loại bao bì kích
thước 400 pcs/carton
|
0.7600
|
1.3200
|
1.0032
|
16,700
|
16,753.44
|
500
|
8,376,720.00
|
Loại thùng Korean
Gingseng Tea
10.580z (300g) (2 tai)
|
0.8600
|
2.3100
|
1.9866
|
16,700
|
33,176.22
|
500
|
16,588,110.00
|
bao bì Korean
Gingseng Tea 7.05oz
(200g) (2 tai),
|
0.8750
|
2.3500
|
2.0563
|
16,700
|
34,339.38
|
500
|
17,169,687.50
|
Thùng không tên 2
việt trì (2 tai)
|
0.7800
|
2.2400
|
1.7472
|
16,700
|
29,178.24
|
500
|
14,589,120.00
|